--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hiatus hernia chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
politics
:
chính trịto talk politics nói chuyện chính trị
+
concert piano
:
giống concert grand.
+
comfort food
:
thức ăn được chuẩn bị đơn giản nhưng đem lại sự hạnh phúc, loại thức ăn điển hình với lượng đường và lượng hyđat-cacbon cao gợi nhớ đến thời niên thiếu với những bữa ăn tại gia đình.
+
business address
:
địa chỉ kinh doanh
+
đón đầu
:
Wait (for someone) in front (to stop his advancẹ..)Đón đầu quân giặcTo wait in front for the enemy